--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra tuồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra tuồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra tuồng
+
Turn out to be, prove to bẹ
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
ra tuồng
:
Turn out to be, prove to bẹ
+
seedage
:
(thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử
+
calligraphic
:
thuộc, liên quan tới, được biểu hiện bằng nghệ thuật thư pháp (thuật viết chữ đẹp)
+
palmary
:
đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen
+
họa hoằn
:
Very occasionally, far between, once in a blue moonHọa hoằn mới uống cốc rượuTo drink a glass of wine very occasionally